Trong văn hóa phương Đông, việc tính giờ theo con giáp là một phần quan trọng trong phong thủy, tử vi, lịch âm và các nghi lễ truyền thống. Mỗi con giáp tương ứng với một khoảng thời gian cụ thể trong ngày, từ đó ảnh hưởng đến sức khỏe, vận mệnh và công việc của con người. Việc hiểu rõ giờ thìn là mấy giờ, giờ mùi là mấy giờ, hay giờ thân từ mấy giờ đến mấy giờ giúp gia chủ sắp xếp thời gian sinh hoạt, thực hiện các công việc quan trọng hoặc chọn thời điểm phù hợp cho các hoạt động phong thủy.
Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chi tiết về giờ theo con giáp, giải thích logic đằng sau cách chia giờ, đồng thời đưa ra bảng tra cứu trực quan giúp bạn dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Giờ theo con giáp là gì?
Giờ theo con giáp là cách chia 24 giờ trong ngày thành 12 khoảng thời gian, mỗi khoảng ứng với một con giáp trong 12 con giáp truyền thống của người Á Đông. Mỗi giờ được gọi theo tên con giáp, ví dụ: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Mỗi giờ con giáp kéo dài 2 tiếng đồng hồ, được tính theo lịch âm truyền thống. Việc phân chia này không chỉ phục vụ cho tính toán tử vi mà còn liên quan đến phong thủy, lựa chọn giờ tốt cho các công việc quan trọng, lễ nghi, hay giờ sinh để lập lá số tử vi.
Giờ Tý, Sửu, Dần, Mão
- Giờ Tý (23h – 1h): Là giờ đầu tiên trong ngày theo con giáp. Trong phong thủy, đây là thời điểm dương khí bắt đầu tích tụ, thích hợp cho những công việc cần sự tĩnh lặng, tập trung.
- Giờ Sửu (1h – 3h): Dương khí tiếp tục tăng, âm khí giảm dần. Giờ này phù hợp để nghỉ ngơi, dưỡng sinh.
- Giờ Dần (3h – 5h): Dương khí mạnh, năng lượng thiên nhiên tăng cao. Thường được coi là thời điểm thích hợp để vận động nhẹ, thiền định hoặc khởi động ngày mới.
- Giờ Mão (5h – 7h): Ánh sáng bắt đầu xuất hiện, dương khí dâng cao, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời, chuẩn bị cho ngày làm việc.
Giờ Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi
Trong số này, giờ Thìn và giờ Mùi là hai khung giờ được nhiều người quan tâm:
- Giờ Thìn từ mấy giờ đến mấy giờ: Giờ Thìn kéo dài từ 7h đến 9h sáng. Đây là khoảng thời gian dương khí đạt mức cân bằng, thích hợp để bắt đầu công việc quan trọng hoặc quyết định các kế hoạch trong ngày. Nhiều người còn quan tâm câu hỏi “giờ thìn là mấy giờ trong ngày”, câu trả lời là từ 7h đến 9h.
- Giờ Tỵ (9h – 11h): Dương khí cao, năng lượng thiên nhiên mạnh, phù hợp với công việc năng động hoặc những hoạt động sáng tạo.
- Giờ Ngọ (11h – 13h): Dương khí cực thịnh, ánh sáng và nhiệt độ đạt mức cao, thích hợp cho các hoạt động tập trung cao độ hoặc nghỉ trưa để phục hồi năng lượng.
- Giờ Mùi từ mấy giờ đến mấy giờ: Giờ Mùi kéo dài từ 13h đến 15h chiều. Đây là thời điểm dương khí bắt đầu suy giảm, âm khí tăng, thích hợp để nghỉ ngơi, suy nghĩ thấu đáo và giảm căng thẳng.
Giờ Thân, Dậu, Tuất, Hợi
- Giờ Thân từ mấy giờ đến mấy giờ: Từ 15h đến 17h, dương khí giảm dần, âm khí tăng, thời điểm thuận lợi cho các hoạt động chuẩn bị kết thúc công việc, thư giãn và tương tác gia đình.
- Giờ Dậu (17h – 19h): Âm dương cân bằng, thích hợp cho việc tụ họp, gặp gỡ, ăn uống và trao đổi thông tin.
- Giờ Tuất (19h – 21h): Âm khí mạnh hơn, dương khí yếu, thời gian thích hợp để nghỉ ngơi, học tập hoặc thư giãn tinh thần.
- Giờ Hợi (21h – 23h): Âm khí cực thịnh, dương khí giảm, thích hợp cho giấc ngủ và tĩnh tâm.
Canh Tý là mấy giờ?
Ngoài giờ theo con giáp, dân gian còn dùng khái niệm canh để tính thời gian. Ví dụ:
- Canh Tý: Từ 23h đến 1h sáng, trùng với giờ Tý.
- Canh Sửu: Từ 1h đến 3h sáng, trùng với giờ Sửu.
Việc hiểu các khái niệm này giúp gia đình sắp xếp giờ sinh hoạt, chuẩn bị các nghi lễ đúng giờ theo phong thủy và tập tục truyền thống.
Bảng tra cứu giờ theo con giáp
| Con giáp | Giờ bắt đầu | Giờ kết thúc | Mô tả phong thủy |
|---|---|---|---|
| Tý | 23h | 1h | Khởi đầu ngày, âm khí còn nhiều |
| Sửu | 1h | 3h | Dương khí tăng, thích hợp nghỉ ngơi |
| Dần | 3h | 5h | Năng lượng dương cao, vận động nhẹ |
| Mão | 5h | 7h | Dương khí mạnh, bắt đầu ngày mới |
| Thìn | 7h | 9h | Cân bằng âm dương, thuận lợi công việc |
| Tỵ | 9h | 11h | Năng lượng thiên nhiên mạnh, sáng tạo |
| Ngọ | 11h | 13h | Dương khí cực thịnh, hoạt động cao độ |
| Mùi | 13h | 15h | Âm khí tăng, nghỉ ngơi, suy nghĩ thấu đáo |
| Thân | 15h | 17h | Âm dương cân bằng, thư giãn, kết thúc công việc |
| Dậu | 17h | 19h | Giao tiếp, tụ họp, ăn uống |
| Tuất | 19h | 21h | Âm khí mạnh, nghỉ ngơi, học tập |
| Hợi | 21h | 23h | Âm khí cực thịnh, giấc ngủ, tĩnh tâm |
Lợi ích của việc biết giờ theo con giáp
- Lập kế hoạch công việc hợp lý, tận dụng năng lượng tự nhiên.
- Chọn giờ sinh, giờ xuất hành, giờ an táng theo phong thủy.
- Điều chỉnh giấc ngủ và sinh hoạt theo chu kỳ âm dương.
- Hiểu được các khoảng thời gian tốt xấu trong ngày để giảm rủi ro.
Kết luận
Hiểu rõ giờ theo con giáp không chỉ giúp bạn trả lời các câu hỏi phổ biến như giờ thìn là mấy giờ, giờ mùi từ mấy giờ đến mấy giờ, hay giờ thân từ mấy giờ đến mấy giờ, mà còn giúp áp dụng hiệu quả trong đời sống hàng ngày, từ công việc, sinh hoạt đến phong thủy. Việc nắm vững bảng giờ con giáp, kết hợp kiến thức âm dương, sẽ giúp bạn tối ưu thời gian, bảo vệ sức khỏe và gia đình, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho những quyết định quan trọng trong cuộc sống.
FAQ
1. Giờ thìn là mấy giờ trong ngày?
Giờ Thìn kéo dài từ 7h đến 9h sáng.
2. Giờ mùi từ mấy giờ đến mấy giờ?
Giờ Mùi bắt đầu từ 13h đến 15h chiều.
3. Giờ thân từ mấy giờ đến mấy giờ?
Giờ Thân từ 15h đến 17h.
4. Canh Tý là mấy giờ?
Canh Tý là từ 23h đến 1h sáng, trùng với giờ Tý.
5. Giờ thìn từ mấy giờ tới mấy giờ?
Giờ Thìn bắt đầu từ 7h và kết thúc lúc 9h.
